податливость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của податливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podátlivost' |
khoa học | podatlivost' |
Anh | podatlivost |
Đức | podatliwost |
Việt | pođatlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]податливость gc
- (Tính) Dễ dặn, dễ nén, dễ ép, dễ ép nén; mềm (ср. податливый 1 ).
- (перен.) (уступчивость, сговорчивость) — [tính] dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, nhu thuận.
Tham khảo
[sửa]- "податливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)