Bước tới nội dung

податливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

податливый

  1. Dễ nặn, dễ uốn, dễ nén, dễ ép; (легко поддающийся воздействию) mềm.
    податливая глина — đất sét dễ nặn
  2. (перен.) (уступчивый, сговорчивый) dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yếu, nhu thuận, dễ tính.
    податливый характер — tính dễ bảo (nhu nhược, nhu thuận)

Tham khảo

[sửa]