подача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podáča |
khoa học | podača |
Anh | podacha |
Đức | podatscha |
Việt | pođatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подача gc
- (жалобы и т. п. ) [sự] đưa.
- подача заявления — [sự] đưa đơn xin, đệ đơn xin
- (тех.) [sự] đưa đến, giao, cấp liệu, cung cấp, tiếp, tệ.
- подача вагонов — [sự] đưa toa tàu đến, giao toa xe
- подача топлива — [sự] đưa nhiên liệu đến, tiếp tế nhiên liệu, cung cấp chất đốt
- спорт. — [sự] phát bóng, giao ban, đưa bóng, chuyền banh
- подача голоса — (при голосовании) — [sự] bỏ phiếu, bầu, đầu phiếu
Tham khảo
[sửa]- "подача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)