Bước tới nội dung

подлинник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подлинник

  1. (подлинная вещь) nguyên bản, chính bản, bản gốc, bản chính
  2. (подлинный текст) nguyên bản, nguyên tắc, nguyên cáo, nguyên văn.
    представить документы в подлинниках — nộp tài liệu nguyên bản, trình giấy tờ theo nguyên bản
    читать классиков в подлинниках — đọc những nhà văn cổ điển theo nguyên tác, đọc nguyên tác của các nhà văn cổ điển

Tham khảo

[sửa]