подлинник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подлинник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódlinnik |
khoa học | podlinnik |
Anh | podlinnik |
Đức | podlinnik |
Việt | pođlinnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подлинник gđ
- (подлинная вещь) nguyên bản, chính bản, bản gốc, bản chính
- (подлинный текст) nguyên bản, nguyên tắc, nguyên cáo, nguyên văn.
- представить документы в подлинниках — nộp tài liệu nguyên bản, trình giấy tờ theo nguyên bản
- читать классиков в подлинниках — đọc những nhà văn cổ điển theo nguyên tác, đọc nguyên tác của các nhà văn cổ điển
Tham khảo
[sửa]- "подлинник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)