подмена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подмена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podména |
khoa học | podmena |
Anh | podmena |
Đức | podmena |
Việt | pođmena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подмена gc
- (Sự) Đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế, lén thay vào, lén thế vào.
- (на служде) [sự] tạm quyền, tạm thay, tạm thay thế.
Tham khảo
[sửa]- "подмена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)