подступ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подступ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódstup |
khoa học | podstup |
Anh | podstup |
Đức | podstup |
Việt | pođxtup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подступ gđ
- Đường tiến, đường vào, đường tiếp cận, lối vào, tiến lộ.
- подступы к городу — những đường tiến (đường tiếp cận, tiến lộ) đến thành phố, những đường vào (lối vào) thành phố
- к нему и подступа нет — rất khó gần được hắn ta, không thể gần được ông ta
Tham khảo
[sửa]- "подступ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)