подступаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подступаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstupát'sja |
khoa học | podstupat'sja |
Anh | podstupatsya |
Đức | podstupatsja |
Việt | pođxtupatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подступаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подступиться)
- Tiến gần, đến gần, tới gần, tiến sát, đến sát, sát tới, tiếp cận.
- к нему не подступишься — rất khó gần được lão ta, không thể gần được ông ta
- я не знаю как подступиться к этой работе — tôi không biết phải bắt tay (bắt đầu) công việc này như thế nào
Tham khảo
[sửa]- "подступаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)