подтачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подтачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtáčivat' |
khoa học | podtačivat' |
Anh | podtachivat |
Đức | podtatschiwat |
Việt | pođtatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подтачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подточить) ‚(В)
- (делать острее) mài sắc, mài nhọn, mài
- (карандаш и т. п. ) gọt nhọn, vót nhọn, gọt, vót;
- (разъедать) bào mòn, ăn mòn, làm mòn
- (размывать) xói mòn, xâm thực.
- перен. — (ослаблять) làm hao mòn, làm suy yếu, làm yếu đi, làm sa sút, [làm] tiêu hao
- болезнь подточила его силы — bệnh tật đã làm hao mòn (suy yếu, sa sút) sức khỏe của ông ấy
Tham khảo[sửa]
- "подтачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)