покатить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokatít' |
khoa học | pokatit' |
Anh | pokatit |
Đức | pokatit |
Việt | pocatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]покатить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "покатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)