покачиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

покачиваться Thể chưa hoàn thành

  1. Lắc lư, nhè nhẹ, đu đưa nhè nhẹ, là đà, hơi tròng trành, lung lay; (при ходьбе) hơi lảo đảo.
    покачиваться на волнах — hơi tròng trành trên sóng
    покачиваться в кресле — lắc lư nhè nhẹ trong chiếc ghề bành
    идти покачиваясь — đi hơi lảo đảo, hơi lảo đảo bước đi

Tham khảo[sửa]