Bước tới nội dung

поквитаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

поквитаться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Thanh toán sòng phẳng, trả hết
  2. ( с Т) — (отомстить) trả thù, rửa hận, báo thù.
    я ещё с тобой поквитатьсяаюсь! — thù này thì tao còn phải trả cho mày!, tao sẽ trả thù mày
    поквитаться за свои обиды — trả thù, rửa hận

Tham khảo

[sửa]