покрываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokryvát'sja |
khoa học | pokryvat'sja |
Anh | pokryvatsya |
Đức | pokrywatsja |
Việt | pocryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]покрываться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (Được, bị) Đậy, phủ che, bọc, đắp, trùm; (слоем металла) [được] mạ, thếp, xuy; (о крыше) [được] lợp.
- (усеиваться чем-л. ) [được, bị] che phủ, bao phủ, phủ đầy, phủ.
- небо покрылось тучами — bầu trời bị mây đen phủ kín (che phủ, bao phủ), trời phủ mây [đen]
- его лицо покрылось пятнами — mặt nó điểm đầy những chấm
Tham khảo
[sửa]- "покрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)