политехнизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của политехнизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | politehnizírovat' |
khoa học | politexnizirovat' |
Anh | politekhnizirovat |
Đức | politechnisirowat |
Việt | politekhnidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]политехнизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Áp dụng chế độ giáo dục bách khoa, áp dụng chế độ giáo dục kỹ thuật tổng hợp, kỹ thuật tổng hợp hóa.
Tham khảo
[sửa]- "политехнизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)