положительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của положительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | položítel'nyj |
khoa học | položitel'nyj |
Anh | polozhitelny |
Đức | poloschitelny |
Việt | pologiitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]положительный
- (утвердительный) [tỏ rõ sự] khẳng định, đồng ý, tán thành
- (благоприятный) thuận lợi, thuận.
- положительный ответ — câu trả lời đồng ý
- положительный отзыв — lời nhận xét thuận lợi
- (хороший, оправдывающий ожидания) tốt, khả quan, tích cực.
- положительные результаты — kết quả tốt (khả quan)
- положительный герой — nhân vật tích cực (chính diện)
- (деловой, практический) thiết thực, thực tế.
- положительный человек — [con] người thiết thực
- мат. физ. — dương
- положительное число — số dương
- положительное электричество — điện dương
- положительная степень сравнения — грам. — cấp nguyên so sánh
Tham khảo
[sửa]- "положительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)