помост
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomóst |
khoa học | pomost |
Anh | pomost |
Đức | pomost |
Việt | pomoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
помост gđ
Tham khảo[sửa]
- "помост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)