помощник
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
помощник gđ
- Người giúp đỡ, người phụ việc, người giúp việc, trợ thủ.
- (должностное лицо) phụ tá, trợ lý, người phó.
- помощник капитана — phó thuyền trưởng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)