понаслышке
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понаслышке
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponaslýške |
khoa học | ponaslyške |
Anh | ponaslyshke |
Đức | ponaslyschke |
Việt | ponaxlyske |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
понаслышке
Tham khảo[sửa]
- "понаслышке", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)