понимание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понимание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponimánije |
khoa học | ponimanie |
Anh | ponimaniye |
Đức | ponimanije |
Việt | ponimaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
понимание gt
- (Sự) Hiểu thấu, hiểu biết nhận thức, hiểu.
- (толькование) quan niệm
- (точка зрения) quan điểm.
- марксистское понимание истории — quan niệm mác-xít về lịch sử
Tham khảo[sửa]
- "понимание". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)