понимание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của понимание
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ponimánije |
| khoa học | ponimanie |
| Anh | ponimaniye |
| Đức | ponimanije |
| Việt | ponimaniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
понимание gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “понимание”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)