Bước tới nội dung

порывистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

порывистый

  1. (нероыный) từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, ngắt quãng.
    порывистый ветер — gió thổi từng cơn (từng trận, từng hồi)
  2. (резкий) đột ngột, mãnh liệt, mạnh.
    порывистые движения — những động tác đột ngột
  3. (пылкий) bồng bột, sôi nổi.
    порывистая натура — tính chất bồng bột

Tham khảo

[sửa]