постановка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

постановка gc

  1. (пьесы) [sự] dàn dựng, dựng vở
  2. (спектакль) vở kịch.
  3. (проблемы и т. п. ) [cách] đặt (nêu) vấn đề.
  4. ела и т. п. ) [cách, sự] tổ chức, tiến hành, giải quyết.
  5. (положение) tư thế.
  6. :
    постановка голоса — [sự] luyện giọng

Tham khảo[sửa]