постановка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postanóvka |
khoa học | postanovka |
Anh | postanovka |
Đức | postanowka |
Việt | poxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]постановка gc
- (пьесы) [sự] dàn dựng, dựng vở
- (спектакль) vở kịch.
- (проблемы и т. п. ) [cách] đặt (nêu) vấn đề.
- (дела и т. п. ) [cách, sự] tổ chức, tiến hành, giải quyết.
- (положение) tư thế.
- :
- постановка голоса — [sự] luyện giọng
Tham khảo
[sửa]- "постановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)