пошлина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пошлина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póšlina |
khoa học | pošlina |
Anh | poshlina |
Đức | poschlina |
Việt | poslina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пошлина gc
- (таможенная и т. п. ) thuế quan, thuế đoan, quan thuế
- (за регистрацию брака и т. п. ) lệ phí, tem thuế, quy phí.
- облагать что-л. пошлиной — đánh thuế quan cái gì
Tham khảo
[sửa]- "пошлина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)