Bước tới nội dung

предоставление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

предоставление gt

  1. (Sự) Cho, trao, giao, cấp, ban, trao cho, giao cho, cấp cho, ban cho; để cho, cho phép, nhường cho (ср. предоставлять ).
    предоставление жилой площади — [sự] cấp diện tích ở, cấp chỗ ở
    предоставление кредитов — [sự] cho vay
    предоставление полномочий — [sự] trao cho quyền hạn, giao cho thẩm quyền

Tham khảo

[sửa]