предпринимательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

предпринимательский

  1. (Thuộc về) Nhà kinh doanh, chủ xi nghiệp; (совйственный предпринимателю) [có tính chất] doanh lợi, kinh doanh.

Tham khảo[sửa]