предпринимать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предпринимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predprinimát' |
khoa học | predprinimat' |
Anh | predprinimat |
Đức | predprinimat |
Việt | pređprinimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]предпринимать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предпринять)), ((В))
- Bắt tay thực hiện, quyết định làm, bắt đầu làm; (осуществлять) thực hiện, tiến hành, làm, áp dụng.
- предпринимать шаги — áp dụng những phương sách, thực hiện những hành động, tiến hành những bước
Tham khảo
[sửa]- "предпринимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)