прелесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прелесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prelést' |
khoa học | prelest' |
Anh | prelest |
Đức | prelest |
Việt | prelext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прелесть gc
Tham khảo
[sửa]- "прелесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)