Bước tới nội dung

tuyệt sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̰ʔt˨˩ sak˧˥twiə̰k˨˨ ʂa̰k˩˧twiək˨˩˨ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiət˨˨ ʂak˩˩twiə̰t˨˨ ʂak˩˩twiə̰t˨˨ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tuyệt sắc

  1. Nói người phụ nữ đẹp đến không ai sánh kịp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]