пресный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пресный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | présnyj |
khoa học | presnyj |
Anh | presny |
Đức | presny |
Việt | prexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пресный
- Nhạt, lạt, nhạt nhẽo, lạt lẽo, không co muối.
- пресная вода — người ngọt
- (перен.) Nhạt nhẽo, lạt lẽo, nhạt phèo, vô vị, nhạt như nước ốc.
Tham khảo
[sửa]- "пресный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)