приволье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приволье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privól'e |
khoa học | privol'e |
Anh | privole |
Đức | priwole |
Việt | privole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приволье gt
- (пространство) khoảng rộng bát ngát, quãng rộng bao la, khoảng không, quãng trống, khoáng địa, khoáng dã.
- стпеные привольея — những khoảng rộng bát ngát của vùng thảo nguyên
- (свобода) tự do, [sự] phóng khoáng.
Tham khảo
[sửa]- "приволье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)