привычный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privýčnyj |
khoa học | privyčnyj |
Anh | privychny |
Đức | priwytschny |
Việt | privytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
привычный
- (вошедший в привычку) thành thói quen, thành tập quán
- (обычный) quen thuộc.
- для меня это дело привычное — việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồi, đối với tôi thì việc đó quen thuộc lắm
- (привыкший) quen với, có thói quen, quen nết, quen thói
- (умелый) quen tay, thành thạo, thành thục.
- привычные руку — đôi tay thành thạo
Tham khảo[sửa]
- "привычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)