призвание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của призвание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizvánije |
khoa học | prizvanie |
Anh | prizvaniye |
Đức | priswanije |
Việt | pridvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]призвание gt
- (склонность) năng khiếu, khuynh hướng, chí hướng, thiên bẩm, khiếu.
- иметь призвание к живописи — có năng khiếu (khuynh hướng, khiếu) về hội họa
- следовать своему призванию — làm theo khuynh hướng (năng khiếu, chí hướng) của mình
- чувствовать призвание к науке — cảm thấy có năng khiếu về khoa học
- (предназначение) thiên chức, sứ mệnh.
Tham khảo
[sửa]- "призвание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)