thiên chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)., trong đó: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ʨɨk˧˥tʰiəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧tʰiəŋ˧˧ ʨɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ʨɨk˩˩tʰiən˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Chức năng, phần việc mang tính tự nhiênthiêng liêng của con người.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Thiên chức, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam