Bước tới nội dung

призрачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

призрачный

  1. () Bóng ma, ma.
    призрачное видение — bóng ma, hình ảnh hư ảo
  2. (мнимый) hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, tưởng tượng.
  3. (неясный, зыбкий) mờ ảo, huyền ảo.
    призрачный свет — ánh sáng mờ ảo (huyền ảo)

Tham khảo

[sửa]