прилипать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прилипать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilipát' |
khoa học | prilipat' |
Anh | prilipat |
Đức | prilipat |
Việt | prilipat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прилипать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прилипнуть)), (( к Д))
- Dính vào, bám vào, bết vào, dính chặt vào, bám chặt vào.
- перен. (thông tục) — theo sát, bám sát, bám riết; (приставать) bám, ám, ám ảnh, quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám quẻ
Tham khảo
[sửa]- "прилипать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)