Bước tới nội dung

применимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

применимость gc

  1. (Tính) Khả dụng, [khả năng] áp dụng, ứng dụng, vận dụng, sử dụng, dùng.

Tham khảo

[sửa]