припирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của припирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripirát' |
khoa học | pripirat' |
Anh | pripirat |
Đức | pripirat |
Việt | pripirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]припирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припереть) ‚(В) (thông tục)
- (прижимать) dồn, ép, ghì chặt, dồn chặt, ép chặt.
- толпа припёрла нас к забору — đám đong dồn (ép, dồn chặt, ép chặt) chúng tôi vào bờ rào
- припереть противника к горам — dồn quân địch đến núi
- (закрывать) chặn, lèn, chận.
- припереть ворота бревном — chặn (lèn, chận) cổng bằng một súc gỗ, dùng súc gỗ chặn (lèn, chận) cổng
- .
- припереть кого-л. к стене — dồn ai vào thế bí, làm ai hết đường chối cãi, làm ai ắng họng, làm ai cứng lưỡi, làm ai cứng cựa
Tham khảo
[sửa]- "припирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)