Bước tới nội dung

приподнятый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приподнятый

  1. (возбуждённый) phấn khởi, tươi vui, sôi nổi, phấn chấn, rộn ràng, sảng khoái
  2. (о стиле) cao nhã, trang trọng, trang nhã.
    приподнятое настроение — tinh thần phấn khởi, khi sắc tươi vui

Tham khảo

[sửa]