Bước tới nội dung

tươi vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəj˧˧ vuj˧˧tɨəj˧˥ juj˧˥tɨəj˧˧ juj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəj˧˥ vuj˧˥tɨəj˧˥˧ vuj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tươi vui

  1. Như vui tươi.