Bước tới nội dung

припрятать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припрятать Hoàn thành (thông tục)

  1. Giấu. . . đi, ỉm. . . đi, cất giấu, giấu giếm; (убрать на хранение) cất. . . đi, cất giữ.

Tham khảo

[sửa]