Bước tới nội dung

cất giấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ cất +‎ giấu.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kət˧˥ zəw˧˥kə̰k˩˧ jə̰w˩˧kək˧˥ jəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kət˩˩ ɟəw˩˩kə̰t˩˧ ɟə̰w˩˧

Động từ

[sửa]

cất giấu

  1. Để vào chỗ kín đáo, không cho ai thấy, ai biết.
    Cất giấu vũ khí.
    Cất giấu tài liệu.
    Cất giấu cái gì cũng bị lộ.

Tham khảo

[sửa]