природа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của природа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priróda |
khoa học | priroda |
Anh | priroda |
Đức | priroda |
Việt | prirođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]природа gđ
- Thiên nhiên, [giới] tự nhiên, vạn vật.
- закон природаы — quy luật của thiên nhiên, qui luật tự nhiên
- мёртвая природа — thế giới vô sinh (vô cơ), giới vô sinh (vô cơ)
- живая природа — thế giới hữu sinh (hữu cơ), giới hữu sinh (sinh vật)
- (естественные условия) thiên nhiên
- (местность вне городо) nơi khoáng dã, nơi khoáng đãng.
- северная природа — thiên nhiên phương Bắc
- (сущность) bản chất, bẩm chất
- (характер тж. ) bản tính, bẩm tính, thiên tính.
- человеческая природа — nhân tính, bản chất (tính chất) con người
- он весёлы по природае — bản tính anh ấy thật vui vẻ, anh ấy vốn vui tính
- от природаы — từ lúc mới sinh, từ thuở lọt lòng, bẩm sinh, vốn dĩ, vốn là
- в природае вещей — tự nhiên, thường có
- игра природаы — trò chơi của con tạo, phép kỳ diệu của tạo hóa
Tham khảo
[sửa]- "природа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)