Bước tới nội dung

khoáng đãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːŋ˧˥ ɗaʔaŋ˧˥kʰwa̰ːŋ˩˧ ɗaːŋ˧˩˨kʰwaːŋ˧˥ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˩˩ ɗa̰ːŋ˩˧xwaŋ˩˩ ɗaːŋ˧˩xwa̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

khoáng đãng

  1. Rộngthoáng.
    Gian phòng khoáng đãng.
  2. Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.

Tham khảo

[sửa]