Bước tới nội dung

присваивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

присваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присвоить)

  1. (В) (завладевать) chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cướp đoạt, chiếm làm của riêng.
  2. (В) (выдавать за своё) nhận... là của mình, ... về mình, nhận xằng, nhận .
  3. (В Д) (чин, звание и т. п. ) trao tặng cho..., phong cho...
  4. (имя) đặt tên, đặt cho.
    присваивать кому-л. степень доктора наук — trao tặng cho ai học vị tiến sĩ
    присваивать кому-л. звание капитана — phong quân hàm đại úy cho ai

Tham khảo

[sửa]