прискакать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прискакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priskakát' |
khoa học | priskakat' |
Anh | priskakat |
Đức | priskakat |
Việt | prixcacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прискакать Hoàn thành
- (приблизиваться скачками) nhảy đến, phóc tới.
- воробей прискакатьал — [con] chim sẻ nhảy đến gần
- прискакать на одной ноге — cò cò đến, nhảy lò cò đến
- (о лошади, всаднике) phi đến, phi tới.
- (thông tục)(быстро прибыть) — phóng tới, lao đến, chạy tới
Tham khảo[sửa]
- "прискакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)