прискакать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прискакать Hoàn thành

  1. (приблизиваться скачками) nhảy đến, phóc tới.
    воробей прискакатьал — [con] chim sẻ nhảy đến gần
    прискакать на одной ноге — cò cò đến, nhảy lò cò đến
  2. (о лошади, всаднике) phi đến, phi tới.
  3. (thông tục)(быстро прибыть) phóng tới, lao đến, chạy tới

Tham khảo[sửa]