присоединение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của присоединение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisojedinénije |
khoa học | prisoedinenie |
Anh | prisoyedineniye |
Đức | prisojedinenije |
Việt | prixoieđineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
присоединение gt
- (Sự) Sáp nhập, sát nhập, nhập thêm.
- (включение в состав) [sự] gia nhập, tham gia, hợp nhất, liên kết, nhập vào.
- (эл.) [sự] mắc, nối, mắc dây, nối dây.
Tham khảo[sửa]
- "присоединение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)