присуждать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

присуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присудить)

  1. (В к Д) (приговаривать) xử, phạt, xử phạt, kết án
  2. (В Д) (thông tục) (что-л. по решению суда) xử cho ai được...
    присудить кого-л. к заключению — xử (xử phạt) tù ai, xử phạt ai ngồi tù
  3. (В Д) (награду, степень и т. п. ) [quyết định] tặng, [quyết định] thưởng, [quyết định] phong.
    присуждать кому-л. премию — [quyết định] tặng ai giải thưởng, [quyêt định] tăng giải thưởng cho ai

Tham khảo[sửa]