Bước tới nội dung

прицеплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прицеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прицепить) ‚(В к Д)

  1. (сцеплять) móc... vào, mắc... vào.
    прицепить вагон к поезду — móc toa vào tàu lửa
  2. (thông tục)(прикалывать) cài, gài, đính, móc, đeo
    прицепить бант к платью — cài (gài, đính, đeo) nơ vào áo

Tham khảo

[sửa]