прицеплять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прицеплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priceplját' |
khoa học | pricepljat' |
Anh | pritseplyat |
Đức | prizepljat |
Việt | pritxepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прицеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прицепить) ‚(В к Д)
- (сцеплять) móc... vào, mắc... vào.
- прицепить вагон к поезду — móc toa vào tàu lửa
- (thông tục)(прикалывать) cài, gài, đính, móc, đeo
- прицепить бант к платью — cài (gài, đính, đeo) nơ vào áo
Tham khảo
[sửa]- "прицеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)