пробег
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пробег
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probég |
khoa học | probeg |
Anh | probeg |
Đức | probeg |
Việt | probeg |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пробег gđ
- (Sự) Chạy, bon.
- пробег при посадке — ав. — [sự] chạy trên mặt đất khi hạ cánh
- (спорт.) [cuộc] chạy thi, chạy đua, đua, thi.
- автомобильный пробег — [cuộc] đua ô-tô
- конный — [cuộc] đua ngựa
- лыжный пробег — [cuộc] thi trượt tuyết
- (расстояние, пройденное автомашиной и т. п) khoảng [cách đã] chạy, hành trình.
Tham khảo
[sửa]- "пробег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)