Bước tới nội dung

пробираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пробираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробраться)

  1. (с трудом) len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua.
    пробираться сквозь толпу — len (chen, lách, đi xuyên) qua đám đông
  2. (тайком) lẻn vào, lọt vào;
    пробраться в комнату — lên (lọt) vào buồng
    пробираться ощупью — lần mò lọt vào, mò mẫm lẻn vào

Tham khảo

[sửa]