пробираться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
пробираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробраться)
- (с трудом) len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua.
- пробираться сквозь толпу — len (chen, lách, đi xuyên) qua đám đông
- (тайком) lẻn vào, lọt vào;
- пробраться в комнату — lên (lọt) vào buồng
- пробираться ощупью — lần mò lọt vào, mò mẫm lẻn vào
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)