Bước tới nội dung

провозиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

провозиться Hoàn thành (thông tục)

  1. (с Т) bận rộn, lúi húi, cặm cụi, cắm cúi
  2. (сделать что-л. медленно) dềnh dang, dềnh dàng, làm lề mề, làm rề rà, làm câu dầm.
    весь день с больным — suất ngày bận rộn (lúi cúi, cặm cụi, cắm cúi) với người ốm
  3. (провести время в возне, шалостях) đùa nghịch, đùa, .
    дети провозитьсяились весь вечер — trẻ con đùa nghịch (nô đùa, nô) suốt buổi tối

Tham khảo

[sửa]