Bước tới nội dung

продуктивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

продуктивный

  1. (проводительный) có năng suất cao, có hiệu suất cao, có hiệu quả, sinh lợi.
    продуктивный труд — lao động có năng suất (hiệu suất) cao
  2. (о сельскохозяйственных животных):
    продуктивный скот — súc vật nuôi để lấy sản phẩm (thịt, sữa, bộ lông, v. v...)
  3. (лингв.) [có khả năng] tạo từ.
    продуктивный суффикт — tiếp tố tạo từ

Tham khảo

[sửa]